Các Kiểu Dữ Liệu Trong Python
🔰 Giới Thiệu Chung Về Các Kiểu Dữ Liệu Trong Python
Trong lập trình, kiểu dữ liệu (data type) giống như hộp chứa thông tin – mỗi loại hộp được dùng để lưu trữ một loại thông tin khác nhau.
Trong Python, ngôn ngữ rất linh hoạt và thân thiện, có nhiều kiểu dữ liệu khác nhau, giúp bạn xử lý từ con số đơn giản đến cấu trúc phức tạp như danh sách, tập hợp,…
🧠 Hiểu được các kiểu dữ liệu trong Python là bước đầu tiên giúp bạn trở thành một lập trình viên Python giỏi.
🧮 1. Kiểu Dữ Liệu Số (Numeric Types)
➤ int – Số nguyên
-
Dùng để lưu trữ các số không có phần thập phân.
-
Ví dụ:
5
,-100
,2025
➤ float – Số thực (có phần thập phân)
-
Dùng khi bạn cần độ chính xác cao hơn.
-
Ví dụ:
3.14
,-0.01
➤ complex – Số phức
-
Ít dùng trong thực tế phổ thông, nhưng rất hữu ích trong toán học, vật lý.
📝 2. Kiểu Dữ Liệu Chuỗi (str – string)
-
Chuỗi là dãy các ký tự được đặt trong dấu nháy đơn
'
hoặc nháy kép"
. -
Rất thường dùng khi xử lý văn bản, tên, câu…
📌 Mẹo: Bạn có thể nối chuỗi, cắt chuỗi, tìm ký tự trong chuỗi rất dễ dàng bằng các hàm có sẵn.
✅ 3. Kiểu Dữ Liệu Boolean (bool)
-
Chỉ có hai giá trị:
True
vàFalse
-
Thường dùng trong điều kiện
if
,while
, v.v.
📦 4. Các Kiểu Dữ Liệu Dạng Cấu Trúc (Collection Types)
📋 list – Danh sách
-
Chứa nhiều phần tử, có thể khác kiểu dữ liệu.
-
Có thể thay đổi (mutable).
🔐 tuple – Bộ dữ liệu
-
Giống
list
nhưng không thể thay đổi sau khi tạo.
🧭 set – Tập hợp
-
Không có phần tử trùng lặp, không theo thứ tự.
🗂️ dict – Từ điển
-
Gồm cặp key: value, giống như danh bạ điện thoại.
🧪 5. Kiểu Dữ Liệu NoneType
-
Đại diện cho “không có gì cả”, thường gặp trong hàm chưa trả về giá trị.
📚 Tổng Kết Kiến Thức
Kiểu Dữ Liệu | Tên Gọi | Ví Dụ |
---|---|---|
int |
Số nguyên | 42 |
float |
Số thực | 3.14 |
complex |
Số phức | 1 + 2j |
str |
Chuỗi ký tự | "Python" |
bool |
Boolean | True , False |
list |
Danh sách | [1, 2, 3] |
tuple |
Bộ dữ liệu | (1, 2) |
set |
Tập hợp | {1, 2, 3} |
dict |
Từ điển | {"a": 1} |
NoneType |
Không có giá trị | None |
💡 Gợi Ý Cho Người Mới Học Python
-
Hãy luyện tập viết từng kiểu dữ liệu một.
-
Sử dụng
type()
để kiểm tra kiểu của một biến. -
Đừng ngại sai – sai là cách để học nhanh hơn.